Có 2 kết quả:

乾旱 gān hàn ㄍㄢ ㄏㄢˋ干旱 gān hàn ㄍㄢ ㄏㄢˋ

1/2

gān hàn ㄍㄢ ㄏㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hạn hán

Từ điển Trung-Anh

(1) drought
(2) arid
(3) dry

Từ điển Trung-Anh

(1) drought
(2) arid
(3) dry