Có 2 kết quả:
乾旱 gān hàn ㄍㄢ ㄏㄢˋ • 干旱 gān hàn ㄍㄢ ㄏㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hạn hán
Từ điển Trung-Anh
(1) drought
(2) arid
(3) dry
(2) arid
(3) dry
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drought
(2) arid
(3) dry
(2) arid
(3) dry
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh